🌟 냉채 (冷菜)

Danh từ  

1. 전복, 해삼, 닭고기 등에 오이, 배추 등의 채소를 잘게 썰어 넣고 차갑게 만들어 먹는 음식.

1. NAENGCHAE; SALAD LẠNH: Món ăn gồm các loại rau củ thái nhỏ như dưa chuột, cải thảo trộn với thịt gà, hải sản, bào ngư, và làm lạnh rồi mới ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 냉채.
    Non-cold.
  • Google translate 오이냉채.
    Cucumber cold noodles.
  • Google translate 새콤달콤한 냉채.
    Sweet and sour cold.
  • Google translate 냉채를 만들다.
    Make cold noodles.
  • Google translate 냉채를 먹다.
    Eat cold vegetables.
  • Google translate 여름에는 시원한 냉채 요리가 입맛을 돋우기에 좋다.
    In the summer, a cool cold-chilled dish is good for stimulating one's appetite.
  • Google translate 어머니께서는 얼음 조각을 넣어 시원하고 새콤달콤한 냉채를 만들어 주셨다.
    Mother put in a piece of ice to make a cool, sour, cold-chilled vegetable.
  • Google translate 오이냉채를 더 맛있게 만드는 방법이 뭐예요?
    What's the best way to make the cucumber salad taste better?
    Google translate 레몬즙을 살짝 뿌려 주면 더 맛있게 먹을 수 있어요.
    Slightly sprinkled lemon juice will make it more delicious.

냉채: naengchae,ネンチェ,naengchae,naengchae, sopa fría,نينغ تشيه,нэнчэ, ногоотой хүйтэн хоол,Naengchae; salad lạnh,แน็งแช,naengchae,нэнчхэ,冷菜,凉菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉채 (냉ː채)

🗣️ 냉채 (冷菜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28)