🌟 누출 (漏出)

  Danh từ  

1. 액체나 기체가 밖으로 새어 나오는 것.

1. SỰ RÒ RỈ: Việc chất lỏng hay chất khí rò ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기름 누출.
    Oil leak.
  • Google translate 방사능 누출.
    Radioactive leak.
  • Google translate 방사선 누출.
    Radiation leakage.
  • Google translate 누출 사고.
    Leakage accident.
  • Google translate 누출이 되다.
    Leakage.
  • Google translate 누출을 막다.
    Stop a leak.
  • Google translate 누출을 하다.
    To leak.
  • Google translate 유조선에서 원유가 누출이 되어 바닷물이 심하게 오염되었다.
    The oil leak from the tanker caused severe pollution of sea water.
  • Google translate 가스관에서 일어난 유독 가스의 누출로 자칫 큰 사고가 발생할 뻔했다.
    A toxic gas leak from a gas pipeline almost caused a major accident.
  • Google translate 이 경보기는 약간의 누출도 감지하여 경보음을 내는 장치입니다.
    This is a device that detects even a small leak and makes an alarm sound.
    Google translate 사고를 예방하는 데 꼭 필요한 제품이군요!
    It's essential to prevent accidents!
Từ đồng nghĩa 누설(漏泄/漏洩): 기체나 액체가 밖으로 새어 나감. 또는 그렇게 함., 비밀이 새어 나…

누출: leak,ろうしゅつ【漏出】,fuite, perte,filtración, fuga, escape,تسرب,нэвчилт, гадагшлалт, алдагдалт, дэгдэлт,sự rò rỉ,การรั่ว, การรั่วไหล(ของเหลว, แก๊ส),kebocoran, luapan,утечка; протекание; вытекание,渗漏,漏出,泄漏,

2. 비밀이나 정보가 외부로 새어 나가는 것.

2. SỰ RÒ RỈ, SỰ DÒ RỈ, VIỆC LỘ: Việc thông tin hay bí mật rò rỉ ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개인 정보 누출.
    Personal information leakage.
  • Google translate 기밀 누출.
    Confidential leakage.
  • Google translate 비밀 누출.
    Secret leak.
  • Google translate 누출이 되다.
    Leakage.
  • Google translate 누출을 막다.
    Stop a leak.
  • Google translate 누출을 하다.
    To leak.
  • Google translate 홈페이지가 해킹을 당해서 회원들의 정보 누출 사고가 우려된다.
    The website has been hacked, and members are concerned about information leakage.
  • Google translate 회사의 신제품 개발 문서가 외부로 누출이 되어 큰 손해가 발생하였다.
    The company's new product development document was leaked to the outside, causing great damage.
  • Google translate 고객 정보의 누출 사고가 생기지 않도록 조심해.
    Be careful not to leak customer information.
    Google translate 네. 그래서 철저히 암호를 걸어 두었어요.
    Yeah. so i had a strict password.
Từ đồng nghĩa 누설(漏泄/漏洩): 기체나 액체가 밖으로 새어 나감. 또는 그렇게 함., 비밀이 새어 나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누출 (누ː출)
📚 Từ phái sinh: 누출되다(漏出되다): 액체나 기체 등이 틈이나 구멍으로 나오다., 중요한 비밀이나 정보 … 누출하다(漏出하다): 액체나 기체 등을 틈이나 구멍으로 나오게 하다., 중요한 비밀이나 …
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 누출 (漏出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101)