🌟 납치 (拉致)

  Danh từ  

1. 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어감.

1. SỰ BẮT CÓC, SỰ BẮT ĐI: Việc bắt người đi bằng cách cưỡng chế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기 납치.
    Plane hijacking.
  • Google translate 납치 용의자.
    Suspect of kidnapping.
  • Google translate 납치 사건.
    Kidnapping.
  • Google translate 납치가 되다.
    Be kidnapped.
  • Google translate 납치를 기도하다.
    Pray kidnapping.
  • Google translate 납치를 당하다.
    Be kidnapped.
  • Google translate 납치를 하다.
    To kidnap.
  • Google translate 법원은 여성들을 공포에 떨게 했던 납치 강도범에게 중형을 선고했다.
    The court sentenced the kidnapper and robber to a heavy sentence for terrorizing women.
  • Google translate 김 씨는 납치를 당해 삼 일 동안 갇혀 있다가 가까스로 탈출하게 되었다.
    Mr. kim was kidnapped and locked up for three days before he managed to escape.
  • Google translate 최근 어린이 납치 사건이 크게 증가하고 있대.
    There's been a big increase in child abduction cases recently.
    Google translate 부모의 마음을 이용해 몸값을 노리다니 정말 질이 나쁜 범죄 같아.
    It's like a really bad crime to use your parents' minds to seek ransom.

납치: abduction,らち【拉致】,enlèvement, kidnapping,secuestro, rapto,خطف,барьцаа, хулгай, барьцаалах, хулгайлах,Sự bắt cóc, sự bắt đi,การลักพาตัว, การจี้(เอาตัวไป),penculikan,похищение; захват; угон,绑架,劫持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납치 (납치)
📚 Từ phái sinh: 납치되다(拉致되다): 강제적인 수단에 의해 사람이 억지로 끌려가다. 납치하다(拉致하다): 강제적인 수단으로 사람을 억지로 끌어가다.
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

🗣️ 납치 (拉致) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Du lịch (98) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10)