🌟 떠들썩하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠들썩하다 (
떠들써카다
) • 떠들썩한 (떠들써칸
) • 떠들썩하여 (떠들써카여
) 떠들썩해 (떠들써캐
) • 떠들썩하니 (떠들써카니
) • 떠들썩합니다 (떠들써캄니다
)
🗣️ 떠들썩하다 @ Giải nghĩa
- 시끄럽다 : 듣기 싫을 만큼 소리가 크고 떠들썩하다.
🗣️ 떠들썩하다 @ Ví dụ cụ thể
- 대보름이 되니 마을에 지신밟기 행사가 벌어져 온 동네가 떠들썩하다. [지신밟기 (地神밟기)]
- 동네가 떠들썩하다. [동네 (洞네)]
- 왁자지껄 떠들썩하다. [왁자지껄]
- 거국이 떠들썩하다. [거국 (擧國)]
- 세간이 떠들썩하다. [세간 (世間)]
🌷 ㄸㄷㅆㅎㄷ: Initial sound 떠들썩하다
-
ㄸㄷㅆㅎㄷ (
떠들썩하다
)
: 여러 사람이 큰 소리로 시끄럽게 떠들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM HUYÊN NÁO, LÀM ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn ào bằng giọng nói to. -
ㄸㄷㅆㅎㄷ (
떠들썩하다
)
: 여러 사람이 떠들어서 시끄럽다.
☆
Tính từ
🌏 HUYÊN NÁO, ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn nên ồn ào.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7)