🌟 왁자지껄

Phó từ  

1. 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이는 소리. 또는 그 모양.

1. MỘT CÁCH HUYÊN NÁO, MỘT CÁCH NÁO NHIỆT: Âm thanh nhiều người tụ tập lại một chỗ làm ồn và ầm ĩ. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왁자지껄 들이닥치다.
    Blow in.
  • Google translate 왁자지껄 떠들다.
    Chatter loudly.
  • Google translate 왁자지껄 떠들썩하다.
    It's noisy.
  • Google translate 왁자지껄 소란하다.
    Make a fuss.
  • Google translate 왁자지껄 시끄럽다.
    It's noisy.
  • Google translate 한 친구가 말을 던지자 학생들이 왁자지껄 떠들어 대기 시작했다.
    When a friend spoke, the students began to chatter and wait.
  • Google translate 잠이 들었던 지수는 바깥에서 마구 왁자지껄 떠드는 소리에 깨어났다.
    Jisoo, who fell asleep, woke up from a rumbling outside.
  • Google translate 모두가 모여 왁자지껄 대화를 하다 보니 상대방의 이야기가 잘 들리지 않았다.
    Everyone gathered and chatted and couldn't hear the other person's story well.
  • Google translate 기분 좋게 한잔 걸치자 모두들 기분이 들떴는지 분위기가 왁자지껄 화기애애했다.
    We had a nice drink and everyone was excited and happy.
  • Google translate 밖이 왜 이리 왁자지껄 시끄러워?
    Why is it so noisy outside?
    Google translate 뭐 싸움이라도 났나 봐요.
    There must be a fight.

왁자지껄: noisily; boisterously,わいわい。わあわあ。がやがや,brouhaha,ruidosamente,ضوضاء,бөөн шуугиан болох, шуугиан дэгдээх,một cách huyên náo, một cách náo nhiệt,เจี๊ยวจ๊าว, เอะอะ, เอะอะโวยวาย,,,吵吵嚷嚷地,闹哄哄地,沸沸扬扬地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왁자지껄 (왁짜지껄)
📚 Từ phái sinh: 왁자지껄하다: 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이다. 또는 그런 소리가 나다. 왁자지껄하다: 매우 떠들썩하고 소란스럽다.

🗣️ 왁자지껄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11)