🌟 왁자지껄
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왁자지껄 (
왁짜지껄
)
📚 Từ phái sinh: • 왁자지껄하다: 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이다. 또는 그런 소리가 나다. • 왁자지껄하다: 매우 떠들썩하고 소란스럽다.
🗣️ 왁자지껄 @ Ví dụ cụ thể
- 수업을 마친 학생들이 왁자지껄 떠들며 교문을 나선다. [나서다]
🌷 ㅇㅈㅈㄲ: Initial sound 왁자지껄
-
ㅇㅈㅈㄲ (
왁자지껄
)
: 여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HUYÊN NÁO, MỘT CÁCH NÁO NHIỆT: Âm thanh nhiều người tụ tập lại một chỗ làm ồn và ầm ĩ. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11)