🌾 End: 껄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
왁자지껄
:
여럿이 한데 모여 시끄럽게 떠들고 지껄이는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HUYÊN NÁO, MỘT CÁCH NÁO NHIỆT: Âm thanh nhiều người tụ tập lại một chỗ làm ồn và ầm ĩ. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
껄껄
:
매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHÀ KHÀ, HA HẢ: Tiếng cười với giọng rất sảng khoái và to.
• Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151)