💕 Start: 떠
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 41 ALL : 56
•
떠나다
:
있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỜI, RỜI KHỎI: Từ nơi đang ở chuyển đi đến nơi khác.
•
떠들다
:
큰 소리로 시끄럽게 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM ỒN, GÂY ỒN: Nói lớn tiếng một cách ồn ào.
•
떠나가다
:
있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆
Động từ
🌏 RỜI ĐI, RA ĐI: Rời nơi đang ở di chuyển đến nơi khác.
•
떠나오다
:
있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI ĐẾN, RỜI...ĐẾN...: Rời khỏi nơi đang ở và chuyến đến nơi khác.
•
떠오르다
:
위를 향하여 떠서 올라가다.
☆☆
Động từ
🌏 MỌC LÊN, NỔI LÊN, NẢY LÊN: Hướng lên trên và nổi lên.
•
떠올리다
:
기억을 되살리거나 잘 생각나지 않던 것을 생각해 내다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỢT NHỚ RA: Làm sống dậy kí ức hay nhớ ra điều từng không nhớ rõ.
•
떠내려가다
:
물 위에 떠서 물결을 따라 내려가다.
☆
Động từ
🌏 TRÔI THEO, CUỐN THEO: Nổi trên mặt nước rồi chìm xuống theo ngọn sóng.
•
떠넘기다
:
자기가 할 일이나 책임을 다른 사람에게 억지로 미루다.
☆
Động từ
🌏 ĐỔ, ĐẨY, ĐÙN ĐẨY: Cố tình đẩy cho người khác trách nhiệm hay việc mình làm.
•
떠다니다
:
공중이나 물 위에 떠서 이리저리 움직이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔI LANG THANG, TRÔI VẬT VỜ, BAY LIỆNG LUNG TUNG: Nổi trên nước hay không trung và di chuyển chỗ này chỗ khác.
•
떠돌다
:
한곳에 오래 머물지 않고 이곳저곳을 옮겨 다니다.
☆
Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH, ĐI LANG THANG: Không lưu lại lâu ở một chỗ mà di chuyển nơi này nơi khác.
•
떠돌아다니다
:
정한 곳 없이 이곳저곳을 옮겨 다니다.
☆
Động từ
🌏 LANG THANG, PHIÊU BẠT: Di chuyển chỗ này chỗ khác không có nơi xác định.
•
떠들썩하다
:
여러 사람이 큰 소리로 시끄럽게 떠들다.
☆
Động từ
🌏 LÀM HUYÊN NÁO, LÀM ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn ào bằng giọng nói to.
•
떠들썩하다
:
여러 사람이 떠들어서 시끄럽다.
☆
Tính từ
🌏 HUYÊN NÁO, ẦM Ĩ: Nhiều người gây ồn nên ồn ào.
•
떠맡다
:
어떤 일이나 책임 등을 모두 맡다.
☆
Động từ
🌏 ĐẢM NHẬN CẢ: Đảm nhận tất cả việc hay trách nhiệm nào đó.
•
떠밀리다
:
힘껏 힘이 주어져 앞으로 나아가게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI: Chịu lực mạnh và bị đẩy về phía trước.
•
떠-
:
(떠, 떠서, 떴다, 떠라)→ 뜨다 1, 뜨다 2, 뜨다 3, 뜨다 4, 뜨다 5, 뜨다 6, 뜨다 7, 뜨다 8, 뜨다 9
None
🌏
•
떠-
:
(떠, 떠서, 떴다)→ 뜨다 10, 뜨다 11
None
🌏
•
떠-
:
(떠니, 떤, 떠는, 떨, 떱니다)→ 떨다 1, 떨다 2
None
🌏
•
떠가다
:
물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 저쪽으로 가다.
Động từ
🌏 TRÔI ĐI: Vật thể nổi và trôi đi trên mặt nước hay không trung.
•
떠꺼머리
:
(옛날에) 결혼할 나이가 된 총각이나 처녀가 땋아 늘인 머리. 또는 그런 머리를 한 사람.
Danh từ
🌏 TTEOKKEOMEORI; TÓC TẾT ĐUÔI SAM CỦA NGƯỜI CHƯA THÀNH HÔN, NGƯỜI TẾT TÓC ĐUÔI SAM: (ngày xưa) Tóc tết thõng xuống của người nam hay nữ đến tuổi thành hôn. Hoặc người tết tóc như vậy.
•
떠나-
:
(떠나고, 떠나는데, 떠나, 떠나서, 떠나니, 떠나면, 떠난, 떠나는, 떠날, 더납니다, 떠났다, 떠나라)→ 떠나다
None
🌏
•
떠나가-
:
(떠나가고, 떠나가는데, 떠나가, 떠나가서, 떠나가니, 떠나가면, 떠나간, 떠나가는, 떠나갈, 떠나갑니다, 떠나갔다, 떠나가라)→ 떠나가다
None
🌏
•
떠나보내다
:
있던 곳을 떠나 다른 곳으로 가게 하다.
Động từ
🌏 TỐNG TIỄN, TỐNG ĐI, TIỄN ĐI: Khiến cho rời khỏi nơi đang ở mà đi đến nơi khác.
•
떠나오-
:
(떠나오고, 떠나오는데, 떠나오니, 떠나오면, 떠나온, 떠나오는, 떠나올, 떠나옵니다)→ 떠나오다
None
🌏
•
떠나와-
:
(떠나와, 떠나와서, 떠나왔다, 떠나와라)→ 떠나오다
None
🌏
•
떠내다
:
액체를 퍼서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MÚC RA: Múc chất lỏng chuyển ra ngoài.
•
떠내려오다
:
물 위에 떠서 물결을 따라 내려오다.
Động từ
🌏 TRÔI XUỐNG: Nổi trên mặt nước rồi xuống theo ngọn sóng.
•
떠다밀다
:
물체 등을 힘껏 힘을 주어 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY TỚI: Dùng hết sức làm cho vật thể tiến về phía trước.
•
떠돌이
:
일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỐNG LANG THANG, NGƯỜI SỐNG PHIÊU BẠT, NGƯỜI SỐNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi lang thang chỗ này chỗ kia không có nơi ở nhất định.
•
떠드-
:
(떠드는데, 떠드니, 떠든, 떠드는, 떠들, 떠듭니다)→ 떠들다 1, 떠들다 2
None
🌏
•
떠들-
:
(떠들고, 떠들어, 떠들어서, 떠들면, 떠들었다, 떠들어라)→ 떠들다 1, 떠들다 2
None
🌏
•
떠들다
:
덮거나 가린 것을 한 부분만 걷어 젖히거나 쳐들다.
Động từ
🌏 HÉ MỞ: Kéo lên hay vén chỉ một phần cái đang che hay đậy.
•
떠듬거리다
:
말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Động từ
🌏 ẤP ÚNG, LẮP BẮP, NGẮC NGỨ: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
•
떠듬대다
:
말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Động từ
🌏 NGẮC NGỨ, ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
•
떠듬떠듬
:
말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤP ÚNG, MỘT CÁCH LẮP BẮP, MỘT CÁCH NGẮC NGỨ: Hình ảnh thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
•
떠듬떠듬하다
:
말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Động từ
🌏 NGẮC NGỨ, ẤP ÚNG, LẮP BẮP: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
•
떠름하다
:
맛이 조금 떫다.
Tính từ
🌏 CHAN CHÁT: Vị hơi chát.
•
떠맡기다
:
남에게 어떤 일이나 책임 등을 억지로 맡게 하다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, GIAO PHÓ: Khiến cho người khác phải miễn cưỡng nhận một việc hay trách nhiệm nào đó.
•
떠먹다
:
수저 등으로 음식을 떠서 먹다.
Động từ
🌏 MÚC ĂN, XÚC ĂN: Múc thức ăn bằng thìa để ăn.
•
떠먹이다
:
수저 등으로 음식을 떠서 남에게 먹게 하다.
Động từ
🌏 XÚC CHO ĂN: Xúc thức ăn bằng thìa cho người khác ăn.
•
떠메다
:
무거운 물건 등을 들어서 어깨나 등에 걸치거나 올려놓다.
Động từ
🌏 VÁC, ĐEO, CÕNG: Nhấc vật nặng và vắt lên hoặc đặt lên vai hay lưng.
•
떠밀다
:
물체 등을 힘껏 힘을 주어 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY TỚI: Dùng hết sức khiến cho vật thể tiến lên phía trước.
•
떠받다
:
머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
•
떠받들다
:
밑에서 받쳐 위로 높이 올려 들다.
Động từ
🌏 NÂNG ĐỠ, NÂNG LÊN.: Đỡ ở phía dưới và nâng lên cao.
•
떠받치다
:
무너지거나 떨어지지 않도록 밑에서 위로 받치다.
Động từ
🌏 ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Đỡ từ dưới lên trên để không bị đổ hay rơi.
•
떠받히다
:
머리나 뿔에 세게 밀려 부딪히다.
Động từ
🌏 BỊ HÚC: Bị đẩy và bị va mạnh bởi đầu hoặc sừng.
•
떠벌리다
:
별로 중요하지 않은 일을 크게 부풀려 여기저기 이야기하다.
Động từ
🌏 BA HOA, TÔ VẼ: Thổi phồng việc không quan trọng lắm và nói ra chỗ này chỗ kia.
•
떠벌이다
:
큰 규모로 차리다.
Động từ
🌏 BÀY VẼ: Bày ra với quy mô lớn.
•
떠보다
:
남의 마음을 슬쩍 알아보다.
Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác.
•
떠안기다
:
남에게 일이나 책임 등을 모두 맡게 하다.
Động từ
🌏 PHÓ THÁC, ỦY THÁC: Làm cho người khác đảm nhận mọi công việc hoặc trách nhiệm...
•
떠안다
:
일이나 책임 등을 모두 맡다.
Động từ
🌏 GÁNH TOÀN BỘ, ÔM TẤT CẢ, NHẬN HẾT: Đảm nhận mọi trách nhiệm hay công việc.
•
떠오다
:
물체 등이 공중이나 물 위에 떠서 이쪽으로 오다.
Động từ
🌏 TRÔI TỚI, DẠT VỀ, BAY ĐẾN: Vật thể nổi trên nước hay không trung và đến phía này.
•
떠오르-
:
(떠오르고, 떠오르는데, 떠오르니, 떠오르면, 떠오른, 떠오르는, 떠오를, 떠오릅니다)→ 떠오르다
None
🌏
•
떠올라-
:
(떠올라, 떠올라서, 떠올랐다, 떠올라라)→ 떠오르다
None
🌏
•
떠올려-
:
(떠올려, 떠올려서, 떠올렸다, 떠올려라)→ 떠올리다
None
🌏
•
떠올리-
:
(떠올리고, 떠올리는데, 떠올리니, 떠올리면, 떠올린, 떠올리는, 떠올릴, 떠올립니다)→ 떠올리다
None
🌏
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151)