🌟 떠보다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠보다 (
떠보다
) • 떠보아 () • 떠보니 ()
🗣️ 떠보다 @ Giải nghĩa
- 시험하다 (試驗하다) : 사람의 됨됨이를 알기 위하여 떠보다.
🗣️ 떠보다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅂㄷ: Initial sound 떠보다
-
ㄸㅂㄷ (
땅바닥
)
: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Mặt đất không trải gì cả. -
ㄸㅂㄷ (
떠보다
)
: 남의 마음을 슬쩍 알아보다.
Động từ
🌏 KHẼ NHÌN: Khẽ tìm hiểu lòng dạ của người khác. -
ㄸㅂㄷ (
떠받다
)
: 머리나 뿔로 세게 밀어 부딪치다.
Động từ
🌏 HÚC: Đẩy và va mạnh bằng đầu hay sừng.
• Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Luật (42) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104)