🌟 넌지시

Phó từ  

1. 드러나지 않게 은근히.

1. MỘT CÁCH TINH TẾ: Một cách kín kẽ không lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넌지시 권하다.
    Suggest implicitly.
  • Google translate 넌지시 떠보다.
    Whisper away.
  • Google translate 넌지시 묻다.
    Ask implicitly.
  • Google translate 넌지시 살피다.
    Nervous to look.
  • Google translate 넌지시 의중을 캐다.
    Nonsensely prying into the mind.
  • Google translate 지수는 짝사랑하는 남학생의 표정을 넌지시 살피고 있었다.
    Jisoo was glancing at the expression of her unrequited boy.
  • Google translate 승규는 무심한 척 질문을 하면서 넌지시 그녀의 속마음을 떠보았다.
    Seung-gyu hinted at her innermost thoughts, pretending to be indifferent and asking questions.
  • Google translate 바보같이 속만 태우지 말고 그 애 마음을 넌지시 한번 떠봐.
    Don't just worry yourself like a fool, just give him a hint.
    Google translate 나도 그러고 싶은데 용기가 안 나.
    I'd love to, but i don't have the courage.

넌지시: obliquely; indirectly,それとなく,discrètement, secrètement, furtivement, subrepticement, en secret, en catimini, en tapinois, indirectement, de façon détournée, tacitement, implicitement, sans en avoir l'air,insinuantemente, indirectamente, secretamente,تلميحا,эчнээ, далдуур, сэм, нууцгай,một cách tinh tế,อย่างลับ ๆ, อย่างเป็นนัย ๆ, โดยนัย ๆ,tanpa sepengetahuan, diam-diam,втихомолку,悄悄地,偷偷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넌지시 (넌지시)


🗣️ 넌지시 @ Giải nghĩa

🗣️ 넌지시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70)