🌟 기뻐하다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기뻐하다 (
기뻐하다
) • 기뻐하는 (기뻐하는
) • 기뻐하여 (기뻐하여
) 기뻐해 (기뻐해
) • 기뻐하니 (기뻐하니
) • 기뻐합니다 (기뻐함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 기뻐하다 @ Giải nghĩa
- 환희하다 (歡喜하다) : 크게 기뻐하다.
- 반가워하다 : 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐거워하고 기뻐하다.
🗣️ 기뻐하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅃㅎㄷ: Initial sound 기뻐하다
-
ㄱㅃㅎㄷ (
기뻐하다
)
: 즐겁고 기분 좋게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VUI MỪNG, VUI SƯỚNG: Vui và thấy tâm trạng tốt. -
ㄱㅃㅎㄷ (
가뿐하다
)
: 들기 어렵지 않을 정도로 무게가 가볍다.
Tính từ
🌏 NHẸ BẪNG, NHẸ TÊNH: Trọng lượng nhẹ đến mức không khó xách.
• Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226)