🌟 벙싯하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벙싯하다 (
벙시타다
)
📚 Từ phái sinh: • 벙싯: 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양., 닫혀 있던 입이나 …
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 벙싯하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191)