🌷 Initial sound: ㅂㅅㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 74 ALL : 76

비슷하다 : 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau.

비상하다 (非常 하다) : 흔히 있는 것이 아니고 특별하다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.

불식하다 (拂拭 하다) : 의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없애다. Động từ
🌏 XÓA SẠCH, TẨY SẠCH: Xóa bỏ hoàn toàn sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí…

박수하다 (拍手 하다) : 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 치다. Động từ
🌏 VỖ TAY: Vỗ hai bàn tay vào nhau để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khen ngợi.. hoặc cho khớp với nhịp điệu.

별세하다 (別世 하다) : 웃어른이 죽다. Động từ
🌏 BIỆT THẾ, TỪ TRẦN: Người bề trên chết đi.

벼슬하다 : (옛날에) 나랏일을 하는 관리가 되다. Động từ
🌏 LÀM QUAN: (ngày xưa) Trở thành quan lại làm việc nước.

바삭하다 : 부스러지기 쉬울 정도로 물기가 없이 보송보송하다. Tính từ
🌏 GIÒN: Khô, không có nước tới mức dễ vỡ vụn.

보수하다 (補修 하다) : 건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고치다. Động từ
🌏 TU BỔ, TU SỬA: Sửa chữa sự cũ nát hay xuống cấp của toà nhà hay cơ sở vật chất.

봉사 활동 (奉仕活動) : 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 활동. None
🌏 HOẠT ĐỘNG TỪ THIỆN: Hành động nỗ lực làm việc vì người khác mà không nghĩ đến lợi ích của mình.

부산하다 : 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하다. Tính từ
🌏 ỒN ÀO, ẦM Ĩ, LÁO NHÁO: Lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.

반사하다 (反射 하다) : 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향을 반대 방향으로 바꾸다. Động từ
🌏 PHẢN XẠ: Ánh sáng hay sóng điện từ chạm vào bề mặt của vật thể khác nên đổi hướng tiến đang tới theo chiều ngược lại.

부상하다 (負傷 하다) : 몸에 상처를 입다. Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Bị vết thương trên cơ thể.

번성하다 (蕃盛/繁盛 하다) : 나무나 풀이 자라서 우거져 있다. Tính từ
🌏 UM TÙM, XUM XUÊ: Cây hoặc cỏ lớn và rậm rạp.

변심하다 (變心 하다) : 마음이 변하다. Động từ
🌏 THAY LÒNG ĐỔI DẠ: Lòng dạ thay đổi.

분실하다 (紛失 하다) : 자기도 모르게 물건을 잃어버리다. Động từ
🌏 THẤT LẠC: Mất đồ đạc mà mình cũng không biết.

비속하다 (卑俗 하다) : 품격이 낮으며 고상하지 않고 천하다. Tính từ
🌏 THÔ BỈ, THÔ TỤC, THÔ THIỂN, KHIẾM NHÃ: Phẩm cách thấp, không cao thượng mà đê tiện.

발송하다 (發送 하다) : 물건, 편지, 서류 등을 우편이나 택배 등을 이용하여 보내다. Động từ
🌏 GỬI ĐI, CHUYỂN PHÁT: Sử dụng bưu điện hay dịch vụ giao hàng tận nơi để gửi hàng hóa, thư từ, tài liệu...

북상하다 (北上 하다) : 북쪽으로 올라가다. Động từ
🌏 TIẾN LÊN PHÍA BẮC: Đi lên phía Bắc.

발설하다 (發說 하다) : 숨겨야 할 사실을 남에게 말하다. Động từ
🌏 TIẾT LỘ: Nói cho người khác sự việc phải che giấu.

분사하다 (噴射 하다) : 액체나 기체 등에 압력을 가하여 세차게 뿜어 내보내다. Động từ
🌏 PHUN RA, BẮN RA, TÓE RA: Gia tăng áp lực lên chất lỏng hay chất khí... làm cho phun mạnh ra.

범상하다 (凡常 하다) : 중요하거나 특별하지 않고 평범하다. Tính từ
🌏 THÔNG THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG, TẦM THƯỜNG: Không quan trọng hay đặc biệt mà bình thường.

범속하다 (凡俗 하다) : 평범하고 속되다. Tính từ
🌏 PHÀM TỤC, TẦM THƯỜNG, BÌNH THƯỜNG: Bình thường và thô tục.

병사하다 (病死 하다) : 병으로 죽다. Động từ
🌏 CHẾT VÌ BỆNH: Chết vì bệnh.

변색하다 (變色 하다) : 물건의 빛깔이 변하여 달라지다. 또는 빛깔이 바뀌다. Động từ
🌏 BIẾN MÀU, BẠC MÀU, ĐỔI MÀU: Sắc màu của đồ vật biến đổi khác đi. Hoặc màu sắc bị thay đổi.

보상하다 (報償 하다) : 남에게 진 빚이나 받은 물건을 갚다. Động từ
🌏 ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG: Trả nợ hay đồ vật đã nhận cho người khác.

부상하다 (浮上 하다) : 물 위나 공기 중으로 떠오르다. Động từ
🌏 NỔI LÊN, LƠ LỬNG: Nổi lên trên nước hay trong không khí.

부실하다 (不實 하다) : 몸이 튼튼하지 못하고 약하다. Tính từ
🌏 ỐM YẾU, YẾU ĐUỐI: Cơ thể không rắn rỏi mà yếu ớt.

배석하다 (陪席 하다) : 공식적인 자리에 윗사람을 따라 함께 참석하다. Động từ
🌏 THÁP TÙNG: Theo người trên cùng tham dự ở nơi trang trọng.

배상하다 (賠償 하다) : 남에게 입힌 손해를 물어 주다. Động từ
🌏 BỒI THƯỜNG: Đền bù thiệt hại đã gây cho người khác.

불손하다 (不遜 하다) : 말이나 행동이 예의가 없거나 겸손하지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG KHIÊM TỐN, XẤC XƯỢC, HỖN LÁO: Lời nói hay hành động không lễ phép hoặc không khiêm tốn.

배선하다 (配線 하다) : 전력을 쓸 수 있도록 전선을 알맞게 연결하다. Động từ
🌏 BỐ TRÍ ĐƯỜNG DÂY (ĐIỆN), MẠNG (ĐIỆN): Kết nối dây điện phù hợp để có thể dùng điện.

보상하다 (補償 하다) : 발생한 손실이나 손해를 갚다. Động từ
🌏 ĐỀN BÙ, BỒI THƯỜNG: Trả giá cho tổn thất hay thiệt hại đã phát sinh.

부심하다 (腐心 하다) : 마음이 썩을 정도로 매우 걱정하다. Động từ
🌏 KHỔ TÂM: Quá lo lắng đến mức trong lòng bất an, héo úa.

분산하다 (分散 하다) : 갈라져 흩어지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 PHÂN TÁN: Phân chia ra rời rạc. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

방사하다 (房事 하다) : 남녀가 성적으로 관계를 맺다. Động từ
🌏 QUAN HỆ TÌNH DỤC: Nam nữ có quan hệ tình dục.

불순하다 (不順 하다) : 공손하지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG NHÃ NHẶN, KHÔNG LỄ PHÉP: Không cung kính, từ tốn.

방심하다 (放心 하다) : 긴장하거나 조심하지 않고 마음을 놓다. Động từ
🌏 AN TÂM: Không căng thẳng hay cẩn trọng mà an tâm.

분석하다 (分析 하다) : 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나누다. Động từ
🌏 PHÂN TÍCH: Chia hiện tượng hay sự vật nào đó thành nhiều yếu tố hay tính chất để hiểu rõ hơn.

번성하다 (蕃盛/繁盛 하다) : 세력이 커져서 널리 퍼지다. Động từ
🌏 PHỒN THỊNH, PHỒN VINH, THỊNH VƯỢNG: Thế lực trở nên lớn mạnh rồi lan toả rộng.

배식하다 (配食 하다) : 군대 등의 단체에서 식사를 나누어 주다. Động từ
🌏 PHÂN PHÁT THỨC ĂN: Phân chia thức ăn trong tập thể như quân đội...

배신하다 (背信 하다) : 상대방의 믿음과 의리를 저버리다. Động từ
🌏 BỘI TÍN, PHẢN BỘI: Phá vỡ niềm tin và nghĩa lý của đối phương.

변상하다 (辨償 하다) : 남에게 빌린 돈을 갚다. Động từ
🌏 TRẢ NỢ, THANH TOÁN TIỀN VAY: Trả cho người khác số tiền đã mượn.

변신하다 (變身 하다) : 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꾸다. Động từ
🌏 HÓA THÂN, THAY ĐỔI: Thay đổi ngoại hình hay thái độ khác với trước.

불사하다 (不辭 하다) : 거절하거나 마다하지 않다. Động từ
🌏 KHÔNG CHỐI TỪ ĐƯỢC, KHÔNG TRÁNH KHỎI, KHÔNG NÉ TRÁNH: Không từ chối hay ngần ngại.

번식하다 (繁殖/蕃殖/蕃息 하다) : 생물체의 수나 양이 늘어서 많이 퍼지다. Động từ
🌏 PHỒN THỰC, SINH SÔI NẢY NỞ: Số hay lượng của sinh vật tăng lên nên lan tỏa nhiều hơn.

발생하다 (發生 하다) : 어떤 일이 일어나거나 사물이 생겨나다. Động từ
🌏 PHÁT SINH: Việc nào đó xảy ra hoặc sự vật được sinh ra.

버석하다 : 너무 말라서 잘게 부스러질 만큼 물기가 없다. Tính từ
🌏 KHÔ CỨNG, KHÔ KHỐC: Quá khô nên không có nước đến mức dễ vỡ vụn.

버석하다 : 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 나다. Động từ
🌏 LẠO XẠO, XÀO XẠC, SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra.

분신하다 (焚身 하다) : 자기 몸에 스스로 불을 붙이다. Động từ
🌏 TỰ THIÊU: Tự châm lửa đốt cơ thể mình.

밤샘하다 : 잠을 자지 않고 밤을 보내다. Động từ
🌏 THỨC ĐÊM: Không ngủ và thức cả đêm.

반색하다 : 매우 반가운 마음을 얼굴에 드러내다. Động từ
🌏 MỪNG RỠ: Thể hiện tâm trạng rất vui mừng trên khuôn mặt.

박식하다 (博識 하다) : 아는 것이 매우 많다. Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Hiểu biết rất nhiều.

복수하다 (復讐 하다) : 자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚다. Động từ
🌏 TRẢ THÙ, BÁO THÙ, PHỤC THÙ: Trả thù đối với người đã làm hại mình hoặc gia đình mình...

복습하다 (復習 하다) : 배운 것을 다시 공부하다. Động từ
🌏 ÔN TẬP: Học lại điều đã học.

발신하다 (發信 하다) : 우편이나 전기 신호, 전파 등을 보내다. Động từ
🌏 PHÁT ĐI, CHUYỂN ĐI: Gửi thư từ hay điện tín, sóng điện từ...

배송하다 (配送 하다) : 어떤 물자를 특정 장소로 보내다. Động từ
🌏 VẬN CHUYỂN: Gửi một đồ vật nào đó đến địa điểm nhất định.

반성하다 (反省 하다) : 자신의 말이나 행동을 되돌아보면서 잘못을 살피거나 그것을 깨닫고 뉘우치다. Động từ
🌏 NHÌN LẠI, TỰ SUY XÉT: Nhìn lại lời nói hay hành động của mình đồng thời xem xét sai lầm hoặc nhận ra điều đó và ăn năn.

봉사하다 (奉仕 하다) : 자기의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하다. Động từ
🌏 PHỤNG SỰ, LÀM TỪ THIỆN: Cố gắng làm việc vì người khác mà không nghĩ đến lợi ích của mình.

봉송하다 (奉送 하다) : 귀한 사람이나 윗사람을 모셔 배웅하다. Động từ
🌏 CUNG TIỄN, TIỄN MỘT CÁCH LỊCH SỰ: Đưa tiễn người quyền quý hay người trên.

발상하다 (發想 하다) : 어떠한 생각을 해 내다. Động từ
🌏 NẢY RA Ý TƯỞNG, NGHĨ RA: Phát ra ý nghĩ nào đó.

방송하다 (放送 하다) : 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내다. Động từ
🌏 PHÁT SÓNG: Phát đi hình ảnh hay âm thanh... bằng sóng điện thông qua TV hay radio để mọi người có thể xem và nghe.

분쇄하다 (粉碎 하다) : 단단한 물체를 가루가 되도록 잘게 부스러뜨리다. Động từ
🌏 XAY NHUYỄN, GIÃ NHUYỄN: Đập nhỏ vật thể cứng ra thành bột.

봉쇄하다 (封鎖 하다) : 드나들지 못하게 굳게 막거나 잠그다. Động từ
🌏 PHONG TỎA, NGĂN CHẶN: Ngăn chặn hoặc khóa chặt không cho ra vào.

벙싯하다 : 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 한 번 웃다. Động từ
🌏 CƯỜI NHẸ, CƯỜI RẠNG RỠ, CƯỜI VUI VẺ: Há miệng hơi to và cười nhẹ một lần không thành tiếng.

복사하다 (複寫 하다) : 원래의 것을 다른 곳에 그대로 옮겨 놓다. Động từ
🌏 SAO CHÉP, SAO Y BẢN CHÍNH: Chuyển đặt y nguyên cái vốn có sang chỗ khác.

배속하다 (配屬 하다) : 물자를 어떤 곳에 배치하여 소속시키다. Động từ
🌏 PHÂN BỔ: Bố trí vật tư và làm cho thuộc về nơi nào đó.

반송하다 (返送 하다) : 잘못 전달된 우편물이나 물품을 다시 돌려보내다. Động từ
🌏 CHUYỂN LẠI, CHUYỂN TRẢ: Chuyển trả lại bưu phẩm hoặc vật phẩm bị gửi nhầm.

발사하다 (發射 하다) : 활, 총, 대포, 로켓이나 전파, 음파 등을 쏘다. Động từ
🌏 NỔ SÚNG, PHÁT PHÁO, PHÓNG RA, BẮN: Bắn cung tên, súng, đại bác, tên lửa... hoặc phát ra sóng điện hoặc sóng âm.

발성하다 (發聲 하다) : 목으로 소리를 내다. Động từ
🌏 PHÁT ÂM: Phát ra âm thanh qua cổ.

법석하다 : 소란스럽게 떠들다. Động từ
🌏 RẦM RĨ, ỒN Ã, ỒN ÀO: Làm ồn một cách ầm ĩ.

병설하다 (竝設/倂設 하다) : 두 가지 이상을 한곳에 함께 세우거나 설치하다. Động từ
🌏 DỰNG SONG SONG, LẬP SONG SONG: Cùng dựng lên hay thiết lập hai thứ trở lên ở một chỗ.

발산하다 (發散 하다) : 감정, 슬픔, 욕망 등을 겉으로 드러내거나 그것을 드러내어 풀어 없애다. Động từ
🌏 GIẢI TỎA, LÀM GIẢM BỚT, TOÁT RA: Bộc lộ tình cảm, nỗi buồn, khát vọng... ra bên ngoài, hoặc bộc lộ những điều đó để giải tỏa và cho mất đi.

불순하다 (不純 하다) : 물질 등이 순수하지 않다. Tính từ
🌏 KHÔNG THUẦN KHIẾT, KHÔNG SẠCH SẼ: Vật chất... không thuần khiết.

불신하다 (不信 하다) : 믿지 않다. 또는 믿지 못하다. Động từ
🌏 KHÔNG TIN TƯỞNG: Không tin. Hoặc không tin được.

배설하다 (排泄 하다) : 생물체가 영양소를 섭취한 후 생긴 노폐물을 몸 밖으로 내보내다. Động từ
🌏 BÀI TIẾT: Thải ra ngoài cơ thể chất thải sinh ra sau khi sinh vật hấp thu các chất dinh dưỡng.

발상하다 (發祥 하다) : 역사적으로 의미를 지니는 일이 처음 나타나거나 시작되다. Động từ
🌏 HÌNH THÀNH, KHƠI NGUỒN, KHỞI THỦY: Việc có ý nghĩa lịch sử lần đầu tiên xuất hiện hay được bắt đầu.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121)