🌟 발상하다 (發想 하다)

Động từ  

1. 어떠한 생각을 해 내다.

1. NẢY RA Ý TƯỞNG, NGHĨ RA: Phát ra ý nghĩ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가설을 발상하다.
    Conceive a hypothesis.
  • Google translate 아이디어를 발상하다.
    Come up with an idea.
  • Google translate 즉흥적으로 발상하다.
    Improvise.
  • Google translate 창의적으로 발상하다.
    To think creatively.
  • Google translate 획기적으로 발상하다.
    Innovative idea.
  • Google translate 그는 오랜 고민 끝에 깜짝 놀랄 만한 아이디어 하나를 발상했다.
    After a long thought, he came up with a surprising idea.
  • Google translate 어려운 순간에도 정신을 놓지 않고 위기 대처법을 발상해 낸 그가 놀라웠다.
    It was surprising to see him, who kept his head up in difficult moments and came up with the idea of how to deal with crisis.
  • Google translate 문제 해결법을 처음 발상한 것은 승규였지만 그 아이디어를 구체화하지는 못했다.
    It was seung-gyu who first came up with a solution to the problem, but he failed to materialize the idea.
  • Google translate 그가 선제공격을 발상한 것은 아군보다 훨씬 수가 많은 적의 허를 찌르는 것이었다.
    His idea of a preemptive strike was to catch the enemy off guard, far more numerous than our allies.
  • Google translate 이런 아이디어를 어떻게 발상해 낸 거예요?
    How did you come up with this idea?
    Google translate 그냥 한번 우리 제품에도 적용하면 좋겠다 싶은 걸 생각해 본 거예요.
    I'm just thinking about what we'd like to do with our products.

발상하다: conceive an idea; think,はっそうする【発想する】,avoir une idée, concevoir,inventar, crear, imaginar, idear, concebir, ingeniar, descubrir,يفكر,сэтгэн бодож олох,nảy ra ý tưởng, nghĩ ra,คิด, คิดริ่เริ่ม,berpikir, menumpahkan ide,думать; надумать; мыслить,构思,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발상하다 (발쌍하다)
📚 Từ phái sinh: 발상(發想): 어떠한 생각을 해 냄. 또는 그렇게 해서 얻은 생각.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23)