🌟 발상하다 (發想 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발상하다 (
발쌍하다
)
📚 Từ phái sinh: • 발상(發想): 어떠한 생각을 해 냄. 또는 그렇게 해서 얻은 생각.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 발상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23)