🌟 발상 (發想)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발상 (
발쌍
)
📚 Từ phái sinh: • 발상하다(發想하다): 어떠한 생각을 해 내다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức Triết học, luân lí
🗣️ 발상 (發想) @ Ví dụ cụ thể
- 즉흥적인 발상. [즉흥적 (卽興的)]
- 은유적 발상. [은유적 (隱喩的)]
- 네, 게다가 은유적 발상이 아주 신선해서 독자들을 즐겁게 합니다. [은유적 (隱喩的)]
- 시대착오적인 발상. [시대착오적 (時代錯誤的)]
- 구시대의 발상. [구시대 (舊時代)]
- 구시대적인 발상. [구시대적 (舊時代的)]
- 창조적 발상. [창조적 (創造的)]
- 요즘 기업들은 왜 창조적 발상을 중요시할까요? [창조적 (創造的)]
- 반민족적인 발상. [반민족적 (反民族的)]
- 케케묵은 발상. [케케묵다]
- 나는 참신한 발상을 원했지만 부하 직원들은 케케묵은 의견만 내놓았다. [케케묵다]
- 구태의연한 발상. [구태의연하다 (舊態依然하다)]
- 맞아. 좀 더 기발한 발상이 필요해. [구태의연하다 (舊態依然하다)]
- 전근대적인 발상. [전근대적 (前近代的)]
- 기상천외한 발상. [기상천외하다 (奇想天外하다)]
- 시대착오적 발상. [시대착오적 (時代錯誤的)]
- 남녀가 불평등하다는 생각은 시대착오적 발상이다. [시대착오적 (時代錯誤的)]
- 위험천만한 발상. [위험천만하다 (危險千萬하다)]
- 범죄적 발상. [범죄적 (犯罪的)]
- 순간적인 발상. [순간적 (瞬間的)]
- 구시대적 발상. [구시대적 (舊時代的)]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 발상
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160)