🌟 발상 (發想)

  Danh từ  

1. 어떠한 생각을 해 냄. 또는 그렇게 해서 얻은 생각.

1. SỰ PHÁT TƯỞNG, SỰ NGHĨ RA, Ý TƯỞNG: Việc nghĩ ra một ý tưởng nào đó. Hay suy nghĩ có được do làm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발상의 전환.
    Transition of ideas.
  • 구시대적 발상.
    Old-fashioned ideas.
  • 시대착오적 발상.
    Anachronistic ideas.
  • 즉흥적 발상.
    An impromptu idea.
  • 획기적 발상.
    An epoch-making idea.
  • 기막힌 발상.
    A brilliant idea.
  • 기발한 발상.
    An ingenious idea.
  • 엉뚱한 발상.
    A wild idea.
  • 위험한 발상.
    Dangerous ideas.
  • 유치한 발상.
    Childish ideas.
  • 이상한 발상.
    A strange idea.
  • 재미있는 발상.
    Funny idea.
  • 참신한 발상.
    A novel idea.
  • 한심한 발상.
    A pathetic idea.
  • 발상을 낳다.
    Create an idea.
  • 발상을 달리하다.
    Have a different idea.
  • 발상을 바꾸다.
    Change one's idea.
  • 발상을 일으키다.
    Arouse an idea.
  • 발상을 전환하다.
    Switch ideas.
  • 발상을 하다.
    Have an idea.
  • 과감하게 발상을 전환하지 않으면 새로운 것을 창조해 낼 수 없다.
    You cannot create new things unless you boldly change your ideas.
  • 참신한 발상이 나오기까지 우리는 회의를 수없이 되풀이 하며 머리를 짜냈다.
    We racked our brains over and over again in meetings until we had a fresh idea.
  • 임금을 낮춰 회사의 이익을 늘리겠다는 것은 시대착오적이며 한심한 발상이다.
    It is anachronistic and pathetic idea to increase the company's profits by lowering wages.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발상 (발쌍)
📚 Từ phái sinh: 발상하다(發想하다): 어떠한 생각을 해 내다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Triết học, luân lí  

🗣️ 발상 (發想) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208)