🌟 구시대적 (舊時代的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구시대적 (
구ː시대적
)
📚 Từ phái sinh: • 구시대(舊時代): 예전의 낡은 시대
🗣️ 구시대적 (舊時代的) @ Ví dụ cụ thể
- 국민들은 구시대적 권위주의를 버리고 겸손과 봉사의 자세로 일하는 정치인이 등장하길 기대하고 있다. [권위주의 (權威主義)]
- 구시대적 발상. [발상 (發想)]
🌷 ㄱㅅㄷㅈ: Initial sound 구시대적
-
ㄱㅅㄷㅈ (
군사 독재
)
: 군인 출신의 일인 또는 소수 인원에게 정치권력이 집중되어 있는 정치 형태.
None
🌏 ĐỘC TÀI QUÂN SỰ: Hình thái chính trị mà quyền lực chính trị được tập trung vào một hay thiểu số người xuất thân từ quân đội. -
ㄱㅅㄷㅈ (
구시대적
)
: 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CỔ HŨ, TÍNH LẠC HẬU, TÍNH LỖI THỜI: Cái có từ lâu đời và không phù hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây .. -
ㄱㅅㄷㅈ (
구시대적
)
: 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된.
Định từ
🌏 TÍNH LỖI THỜI: Lâu đời và không hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây.
• Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19)