🌟 구시대적 (舊時代的)

Danh từ  

1. 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된 것.

1. TÍNH CỔ HŨ, TÍNH LẠC HẬU, TÍNH LỖI THỜI: Cái có từ lâu đời và không phù hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây ..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구시대적인 발상.
    An old-fashioned idea.
  • 구시대적인 사고방식.
    An old-fashioned way of thinking.
  • 구시대적인 자세.
    Old-fashioned posture.
  • 구시대적인 태도.
    Old-fashioned attitude.
  • 구시대적으로 생각하다.
    Think out of date.
  • 구시대적으로 행동하다.
    Act out of date.
  • 구시대적인 낡은 생각에서 벗어나 현실을 바로 볼 수 있어야 한다.
    You must be able to get out of the old-fashioned old ideas and see reality straight.
  • 나는 새로운 것은 거부하고 구시대적인 방식만 고집하시는 할아버지가 답답했다.
    I was frustrated by my grandfather, who refused to do anything new and insisted on old-fashioned ways.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구시대적 (구ː시대적)
📚 Từ phái sinh: 구시대(舊時代): 예전의 낡은 시대

🗣️ 구시대적 (舊時代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sở thích (103)