🌟 권위주의 (權威主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권위주의 (
궈뉘주의
) • 권위주의 (궈뉘주이
)
📚 Từ phái sinh: • 권위주의적(權威主義的): 권위를 내세우는. • 권위주의적(權威主義的): 권위를 내세우는 것.
🗣️ 권위주의 (權威主義) @ Ví dụ cụ thể
- 관료적 권위주의. [관료적 (官僚的)]
- 대통령은 관료적 권위주의를 타파하고 행정 절차를 간소화할 것을 주문했다. [관료적 (官僚的)]
🌷 ㄱㅇㅈㅇ: Initial sound 권위주의
-
ㄱㅇㅈㅇ (
개인주의
)
: 국가나 사회보다 개인의 권리와 이익이 더 중요하다는 사고방식이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CÁ NHÂN: Thái độ hay lối suy nghĩ xem trọng quyền lợi và lợi ích của cá nhân hơn xã hội hay đất nước. -
ㄱㅇㅈㅇ (
금욕주의
)
: 몸과 마음의 욕구나 욕망을 억제하여 이상을 성취하려는 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TIẾT CHẾ, CHỦ NGHĨA KHỔ HẠNH: Tư tưởng kìm nén sự ham muốn và nhu cầu của thân thể và tâm hồn để đạt được lý tưởng. -
ㄱㅇㅈㅇ (
권위주의
)
: 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA QUYỀN UY: Thái độ dùng quyền lực mà mình có được để bắt người dưới quyền phục tùng.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)