🌟 권위주의적 (權威主義的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권위주의적 (
궈뉘주의적
) • 권위주의적 (궈뉘주이적
)
📚 Từ phái sinh: • 권위주의(權威主義): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하…
🌷 ㄱㅇㅈㅇㅈ: Initial sound 권위주의적
-
ㄱㅇㅈㅇㅈ (
권위주의적
)
: 권위를 내세우는 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH QUYỀN UY CHỦ NGHĨA: Thể hiện quyền uy. -
ㄱㅇㅈㅇㅈ (
권위주의적
)
: 권위를 내세우는.
Định từ
🌏 THUỘC CHỦ NGHĨA QUYỀN UY: Thể hiện quyền uy
• Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)