Định từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권위주의적 (궈뉘주의적) • 권위주의적 (궈뉘주이적) 📚 Từ phái sinh: • 권위주의(權威主義): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하…
궈뉘주의적
궈뉘주이적
Start 권 권 End
Start
End
Start 위 위 End
Start 주 주 End
Start 의 의 End
Start 적 적 End
• Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67)