🌟 권위주의적 (權威主義的)

Định từ  

1. 권위를 내세우는.

1. THUỘC CHỦ NGHĨA QUYỀN UY: Thể hiện quyền uy

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권위주의적 관계.
    Authoritarian relations.
  • 권위주의적 관점.
    An authoritarian point of view.
  • 권위주의적 성격.
    An authoritarian personality.
  • 권위주의적 시대.
    An authoritarian era.
  • 권위주의적 자세.
    An authoritarian posture.
  • 권위주의적 태도.
    An authoritarian attitude.
  • 권위주의적 정권에서는 여론이 제 목소리를 내기 힘들다.
    Public opinion is hard to speak for in authoritarian regimes.
  • 권위주의적 리더는 조직원을 순종하게 할 수는 있어도 마음을 얻을 수는 없다.
    An authoritarian leader may make the members of the organization obey, but he cannot win the heart.
  • 아무리 그가 상사라지만 이렇게 부당한 대우를 하는데도 내가 가만히 있어야 돼?
    No matter how much he's your boss, do i have to stay still when he treats you so unfairly?
    권위주의적 사회에서는 어쩔 수 없잖아.
    We can't help it in an authoritarian society.
Từ đồng nghĩa 권위적(權威的): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권위주의적 (궈뉘주의적) 권위주의적 (궈뉘주이적)
📚 Từ phái sinh: 권위주의(權威主義): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하…

💕Start 권위주의적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67)