🌟 권위주의적 (權威主義的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권위주의적 (
궈뉘주의적
) • 권위주의적 (궈뉘주이적
)
📚 Từ phái sinh: • 권위주의(權威主義): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하…
🌷 ㄱㅇㅈㅇㅈ: Initial sound 권위주의적
-
ㄱㅇㅈㅇㅈ (
권위주의적
)
: 권위를 내세우는 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH QUYỀN UY CHỦ NGHĨA: Thể hiện quyền uy. -
ㄱㅇㅈㅇㅈ (
권위주의적
)
: 권위를 내세우는.
Định từ
🌏 THUỘC CHỦ NGHĨA QUYỀN UY: Thể hiện quyền uy
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97)