Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권위주의적 (궈뉘주의적) • 권위주의적 (궈뉘주이적) 📚 Từ phái sinh: • 권위주의(權威主義): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하…
궈뉘주의적
궈뉘주이적
Start 권 권 End
Start
End
Start 위 위 End
Start 주 주 End
Start 의 의 End
Start 적 적 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Sở thích (103)