🌟 권위주의적 (權威主義的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권위주의적 (
궈뉘주의적
) • 권위주의적 (궈뉘주이적
)
📚 Từ phái sinh: • 권위주의(權威主義): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하…
🌷 ㄱㅇㅈㅇㅈ: Initial sound 권위주의적
-
ㄱㅇㅈㅇㅈ (
권위주의적
)
: 권위를 내세우는 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH QUYỀN UY CHỦ NGHĨA: Thể hiện quyền uy. -
ㄱㅇㅈㅇㅈ (
권위주의적
)
: 권위를 내세우는.
Định từ
🌏 THUỘC CHỦ NGHĨA QUYỀN UY: Thể hiện quyền uy
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78)