🌟 권위주의적 (權威主義的)

Danh từ  

1. 권위를 내세우는 것.

1. MANG TÍNH QUYỀN UY CHỦ NGHĨA: Thể hiện quyền uy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권위주의적인 사고.
    Authoritarian thinking.
  • Google translate 권위주의적인 태도.
    An authoritarian attitude.
  • Google translate 권위주의적으로 결정하다.
    Decide authoritarianly.
  • Google translate 권위주의적으로 굴다.
    Be authoritarian.
  • Google translate 권위주의적으로 행동하다.
    Behave authoritarianly.
  • Google translate 최근 권위주의적인 교사에게 반발해서 자퇴하는 학생들이 늘고 있다.
    More and more students have recently dropped out in protest against authoritarian teachers.
  • Google translate 부모는 자녀에게 권위주의적인 태도로 옳은 것을 강요하기보다 열린 태도로 대화를 해야 한다.
    Parents should talk in an open manner rather than force their children to do the right thing in an authoritarian manner.
  • Google translate 권위주의적인 김 부장과 달리 박 부장은 부하 직원에게도 친근한 태도로 사내에서 인기가 많다.
    Unlike kim, who is authoritarian, park is also popular in the company with a friendly attitude toward his subordinates.
  • Google translate 언니, 형부 때문에 스트레스가 크다면서?
    Hey, i heard you're under a lot of stress because of your brother-in-law?
    Google translate 응. 권위주의적인 시아버지처럼 자기도 가정에서 명령하고 다스리려고 해.
    Yes. like his authoritarian father-in-law, he tries to order and govern at home.
Từ đồng nghĩa 권위적(權威的): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는 …

권위주의적: being authoritarian,けんいしゅぎてき【権威主義的】,(n.) autoritaire,lo autoritario,استبداديّ,захиргаадалт, дарлал,Mang tính quyền uy chủ nghĩa,ที่มีอำนาจ, ที่ใช้อำนาจ, ที่แสดงอำนาจ,otoriter, sewenang-wenang,Авторитарный,权威主义的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권위주의적 (궈뉘주의적) 권위주의적 (궈뉘주이적)
📚 Từ phái sinh: 권위주의(權威主義): 자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하…

💕Start 권위주의적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78)