🌟 구시대적 (舊時代的)

Định từ  

1. 예전 시대에만 있거나 새로운 시대에 맞지 않게 오래된.

1. TÍNH LỖI THỜI: Lâu đời và không hợp với thời đại mới hoặc chỉ có ở thời đại trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구시대적 발상.
    Old-fashioned ideas.
  • Google translate 구시대적 사고방식.
    Old-fashioned way of thinking.
  • Google translate 구시대적 생각.
    Old-fashioned ideas.
  • Google translate 구시대적 자세.
    An old-fashioned posture.
  • Google translate 구시대적 태도.
    An old-fashioned attitude.
  • Google translate 시대에 뒤떨어지는 구시대적 사고방식은 사회의 발전에 걸림돌이 된다.
    The outdated way of thinking is a stumbling block to the development of society.
  • Google translate 아버지는 여자는 공부를 할 필요가 없다는 구시대적 생각을 버리지 못하셨다.
    My father couldn't give up the old-fashioned idea that women don't have to study.

구시대적: outdated; outmoded,じだいおくれの【時代遅れの】。じせいおくれの【時勢遅れの】,(dét.) vieux, démodé, passé,anticuado, desfasado,غير مناسب للعصر الحديث,хуучирсан, хуучин,tính lỗi thời,สมัยเก่า, ที่โบราณ,lawas, kuno, ketinggalan zaman,Устаревший; вышедший из моды; вышедший из употребления; древний,旧时代的,老套的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구시대적 (구ː시대적)
📚 Từ phái sinh: 구시대(舊時代): 예전의 낡은 시대

🗣️ 구시대적 (舊時代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78)