🌟 기상천외하다 (奇想天外 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기상천외하다 (
기상처뇌하다
) • 기상천외하다 (기상처눼하다
) • 기상천외한 (기상처뇌한
기상처눼한
) • 기상천외하여 (기상처뇌하여
기상처눼하여
) 기상천외해 (기상처뇌해
기상처눼해
) • 기상천외하니 (기상처뇌하니
기상처눼하니
) • 기상천외합니다 (기상처뇌함니다
기상처눼함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 기상천외(奇想天外): 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱함.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149)