🌟 기상천외 (奇想天外)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기상천외 (
기상처뇌
) • 기상천외 (기상처눼
)
📚 Từ phái sinh: • 기상천외하다(奇想天外하다): 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱하다.
🌷 ㄱㅅㅊㅇ: Initial sound 기상천외
-
ㄱㅅㅊㅇ (
기상천외
)
: 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱함.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ LẬP DỊ: Những suy nghĩ hoặc ý tưởng kì lạ và khác thường đến mức không thể ngờ tới.
• Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208)