🌟 기상천외 (奇想天外)

Danh từ  

1. 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱함.

1. SUY NGHĨ LẬP DỊ: Những suy nghĩ hoặc ý tưởng kì lạ và khác thường đến mức không thể ngờ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기상천외의 나라.
    A wonderland.
  • 기상천외의 방법.
    An extraordinary method.
  • 기상천외의 상황.
    Unexpected situation.
  • 기상천외의 생각.
    Unexpected idea.
  • 기상천외의 세계.
    An extraordinary world.
  • 기상천외의 행동.
    Unprecedented behavior.
  • 이 영화는 박물관의 전시물이 모두 살아난다는 기상천외의 생각으로 만들어졌다.
    The film was made with the extraordinary idea that the museum's exhibits are all alive.
  • 경찰은 생선 뱃속에 마약을 숨기는 기상천외의 수법으로 마약을 들여온 일당을 적발했다.
    The police have uncovered a group of people bringing in drugs in an unusual way to hide drugs in their fish stomachs.
  • 민준이의 행동은 정말 예측할 수가 없어.
    Minjun's behavior is really unpredictable.
    맞아. 가끔씩 기상천외의 행동을 보여서 깜짝 놀라곤 해.
    That's right. sometimes i'm surprised to see unusual behavior.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기상천외 (기상처뇌) 기상천외 (기상처눼)
📚 Từ phái sinh: 기상천외하다(奇想天外하다): 생각이 쉽게 짐작할 수 없을 정도로 기발하고 엉뚱하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)