🌟 순간적 (瞬間的)

☆☆   Danh từ  

1. 아주 짧은 시간 동안에 있는 것.

1. TÍNH NHẤT THỜI: Cái có trong một thời gian rất ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순간적인 발상.
    A momentary idea.
  • Google translate 순간적인 선택.
    A momentary choice.
  • Google translate 순간적인 일.
    Momentary work.
  • Google translate 순간적인 판단.
    A momentary judgment.
  • Google translate 순간적으로 깨닫다.
    Realize momentarily.
  • Google translate 순간적으로 일어나다.
    Occur in a moment.
  • Google translate 별 고민 없이 한 순간적인 선택이 평생을 좌우할 수 있다.
    One momentary choice can determine a lifetime without much thought.
  • Google translate 그녀는 끔찍한 광경을 보고 순간적으로 온몸이 굳어 버렸다.
    Her whole body was momentarily stiffened at the sight of the terrible sight.
  • Google translate 그는 위험한 전투에서 순간적인 기지를 발휘해 위험에서 벗어났다.
    He used his momentary wit in a dangerous battle to escape danger.

순간적: being momentary,しゅんかんてき【瞬間的】,(n.) momentanément, en un instant, en un clin d'œil,instante, momento,لحظي، بُرهي,хоромхон зуурын,tính nhất thời,โดยชั่วขณะ, โดยชั่วครู่, ในทันทีทันใด,seketika, sekejap, seketika,мгновенный; мимолётный,瞬间的,刹那间的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순간적 (순간적)
📚 Từ phái sinh: 순간(瞬間): 아주 짧은 시간 동안., 어떤 일이 일어나거나 어떤 행동이 이루어지는 바로…
📚 thể loại: Thời gian   Yêu đương và kết hôn  

🗣️ 순간적 (瞬間的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101)