🌟 성공적 (成功的)

☆☆   Định từ  

1. 목적한 것을 이루었다고 할 만한.

1. MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공적 개최.
    Successful hosting.
  • Google translate 성공적 결과.
    Successful results.
  • Google translate 성공적 삶.
    A successful life.
  • Google translate 성공적 수술.
    Successful surgery.
  • Google translate 성공적 진출.
    Successful entry.
  • Google translate 할아버지는 장성한 자식들을 보시며 성공적 삶을 살았다고 자랑스럽게 말씀하셨다.
    Grandpa saw his grown-up children and proudly said he had lived a successful life.
  • Google translate 화장품 회사는 최근 해외로의 성공적 진출을 위해 제품의 질을 높이는 데 힘쓰고 있다.
    Cosmetics companies have recently been striving to improve the quality of their products in order to make successful inroads into overseas markets.
  • Google translate 이번 발표 주제는 무엇이죠?
    What's the topic of this presentation?
    Google translate 우리 전공 영역이 앞으로 나아가야 할 성공적 방향입니다.
    Our major is a successful direction to move forward.

성공적: public; official,せいこうてき【成功的】。せいこうり【成功裏・成功裡】,(dét.) couronné de succès, réussi, à succès,exitoso,ناجح ، مفلح ، محظوظ ، فائز,амжилттай, бүтэмжтэй,mang tính thành công,ที่ประสบความสำเร็จด้วยดี, ที่สำเร็จลุล่วงไปด้วยดี,sukses, berhasil,успешный; удачный,成功的,圆满的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성공적 (성공적)
📚 Từ phái sinh: 성공(成功): 원하거나 목적하는 것을 이룸.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

🗣️ 성공적 (成功的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92)