🌟 사교적 (社交的)

☆☆   Định từ  

1. 여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는.

1. MANG TÍNH HÒA ĐỒNG, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Giỏi kết giao và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사교적 분위기.
    A social atmosphere.
  • Google translate 사교적 성격.
    A sociable personality.
  • Google translate 사교적 성질.
    A sociable disposition.
  • Google translate 사교적 수완.
    Social skill.
  • Google translate 사교적 인간.
    A sociable person.
  • Google translate 판매원에게 사교적 성격은 꼭 필요한 자질이다.
    For a salesman, a sociable personality is a necessary quality.
  • Google translate 그 주인은 사교적 수완이 좋아서 가게에 손님이 끊이지 않았다.
    The owner was so sociable that he had a steady stream of customers in the store.
  • Google translate 지수의 세련된 외모와 사교적 분위기는 정말 매력적이야.
    Jisoo's sophisticated appearance and social atmosphere are really attractive.
    Google translate 맞아. 호감을 느끼지 않을 수가 없어.
    Right. i can't help feeling good.

사교적: sociable; outgoing,しゃこうてき【社交的】,(dét.) sociable,social, sociable,إجتماعي,нийтэч,mang tính hòa đồng, mang tính thân thiện,ที่ชอบสังคม, ที่ชอบคบค้าสมาคม, ที่มีความเป็นมิตร,yang mudah bergaul,,社交型,善于社交的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사교적 (사교적)
📚 Từ phái sinh: 사교: 대종교에서, 교의회에서 공개적으로 선출하는 교직의 하나. 학덕이 높은 교인에게 주…
📚 thể loại: Tính cách   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59)