🌟 성공적 (成功的)

☆☆   Danh từ  

1. 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것.

1. TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성공적인 개최.
    A successful hosting.
  • Google translate 성공적인 결과.
    Successful results.
  • Google translate 성공적인 삶.
    A successful life.
  • Google translate 성공적으로 마치다.
    Finish successfully.
  • Google translate 성공적으로 열다.
    Open successfully.
  • Google translate 한 시간 만에 끝난 그의 수술은 성공적이었다.
    His operation, which ended in an hour, was successful.
  • Google translate 그는 ‘성공적인 삶’을 주제로 한 시간 동안 강의를 하였다.
    He gave an hour-long lecture on the theme of 'successful life.'.

성공적: being successful,せいこうてき【成功的】,(n.) couronne de succès, qui a réussi, à succès,exitoso,النجاح ، بلوغ الغاية,амжилттай, бүтэмжтэй,tính thành công,ที่ประสบความสำเร็จด้วยดี, ที่สำเร็จลุล่วงไปด้วยดี,sukses, berhasil,успешный; удачный,成功的,圆满的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성공적 (성공적)
📚 Từ phái sinh: 성공(成功): 원하거나 목적하는 것을 이룸.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

🗣️ 성공적 (成功的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101)