🌟 연장선 (延長線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연장선 (
연장선
)
🗣️ 연장선 (延長線) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 과거와의 연장선 상에 있는 일을 미래 완료 시제를 써서 나타냈다. [미래 완료 (未來完了)]
🌷 ㅇㅈㅅ: Initial sound 연장선
-
ㅇㅈㅅ (
운전사
)
: 기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
• Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204)