🌟 연장선 (延長線)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 현상, 행위 등이 계속하여 이어지는 것.

1. MẠCH NỐI TIẾP, MẠCH KẾ THỪA, SỢI DÂY KẾ THỪA: Sự việc, hiện tượng hay hành động nào đó v.v... tiếp tục và kéo dài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연장선 속.
    In the extension line.
  • 연장선 위.
    On the extension.
  • 연장선의 끝.
    End of extension.
  • 연장선에 놓이다.
    To be placed in an extension.
  • 연장선에 올리다.
    Put on the extension.
  • 연장선에 있다.
    It's in the extension.
  • 정부의 이번 정책은 대통령의 선거 공약의 연장선에 놓여 있는 것이다.
    The government's latest policy is an extension of the president's campaign promises.
  • 과거의 연장선 속에서 우리는 과거의 다양한 생각과 경험을 기억할 필요가 있다.
    In the extension of the past, we need to remember the various thoughts and experiences of the past.
  • 성공적 삶을 살아온 여성들은 그 연장선으로 직장과 가정 모두에서 강한 성취 욕구를 지니고 있다.
    Women who have lived successful lives have a strong desire to achieve both at work and at home as an extension.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연장선 (연장선)

🗣️ 연장선 (延長線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)