Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연장선 (연장선)
연장선
Start 연 연 End
Start
End
Start 장 장 End
Start 선 선 End
• Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)