🌟 세계적 (世界的)

☆☆   Định từ  

1. 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난.

1. MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세계적 걸작.
    A world-class masterpiece.
  • Google translate 세계적 권위자.
    A world authority.
  • Google translate 세계적 명성.
    Worldwide fame.
  • Google translate 세계적 사건.
    A global event.
  • Google translate 세계적 예술가.
    A world-class artist.
  • Google translate 세계적 추세.
    Global trend.
  • Google translate 많은 신혼부부들이 세계적 관광지로 신혼여행을 떠났다.
    Many newlyweds went on their honeymoon to a world-class tourist destinations.
  • Google translate 세계적 예술가인 그녀는 해외 여러 나라에서 공연을 한다.
    As a global artist, she performs in many foreign countries.
  • Google translate 오지에서도 대도시에서 볼 수 있는 제품이 많아서 신기했어.
    It was amazing that there were many products that could be found in big cities in remote areas.
    Google translate 세계적 기업들이 많이 진출되어 있으니까.
    There's a lot of global companies out there.

세계적: worldwide; global,せかいてき【世界的】,(dét.) mondial,mundial, universal, global,عالميّ,дэлхийн, дэлхийн хэмжээний,mang tính thế giới,ระดับโลก, ที่มีชื่อเสียงทั่วโลก, ที่เป็นที่รู้จักทั่วโลก, ที่แพร่หลายไปทั่วโลก,mendunia,мировой; всемирный,世界性的,全球性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세계적 (세ː계적) 세계적 (세ː게적)
📚 Từ phái sinh: 세계(世界): 지구 위에 있는 모든 나라., 어떤 지역에 있는 모든 국가., 어떤 분야나…


🗣️ 세계적 (世界的) @ Giải nghĩa

🗣️ 세계적 (世界的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)