🌟 세계적 (世界的)

☆☆   Định từ  

1. 규모나 영향 등이 세계 전체에 미치거나 세계에서 가장 뛰어난.

1. MANG TÍNH THẾ GIỚI: Quy mô hay ảnh hưởng… tác động đến toàn thế giới hoặc nổi trội nhất trên thế giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세계적 걸작.
    A world-class masterpiece.
  • 세계적 권위자.
    A world authority.
  • 세계적 명성.
    Worldwide fame.
  • 세계적 사건.
    A global event.
  • 세계적 예술가.
    A world-class artist.
  • 세계적 추세.
    Global trend.
  • 많은 신혼부부들이 세계적 관광지로 신혼여행을 떠났다.
    Many newlyweds went on their honeymoon to a world-class tourist destinations.
  • 세계적 예술가인 그녀는 해외 여러 나라에서 공연을 한다.
    As a global artist, she performs in many foreign countries.
  • 오지에서도 대도시에서 볼 수 있는 제품이 많아서 신기했어.
    It was amazing that there were many products that could be found in big cities in remote areas.
    세계적 기업들이 많이 진출되어 있으니까.
    There's a lot of global companies out there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세계적 (세ː계적) 세계적 (세ː게적)
📚 Từ phái sinh: 세계(世界): 지구 위에 있는 모든 나라., 어떤 지역에 있는 모든 국가., 어떤 분야나…


🗣️ 세계적 (世界的) @ Giải nghĩa

🗣️ 세계적 (世界的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)