🌟 이슈 (issue)

Danh từ  

1. 논쟁의 중심이 되는 문제.

1. VẤN ĐỀ TRANH CÃI, VẤN ĐỀ CẦN BÀN CÃI: Vấn đề trở thành trọng tâm của sự tranh luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치 이슈.
    Political issues.
  • Google translate 주요 이슈.
    Main issue.
  • Google translate 최대 이슈.
    Maximum issue.
  • Google translate 경제적 이슈.
    Economic issues.
  • Google translate 국제적 이슈.
    International issues.
  • Google translate 사회적 이슈.
    Social issues.
  • Google translate 세계적 이슈.
    Global issues.
  • Google translate 중요한 이슈.
    Important issue.
  • Google translate 이슈를 만들다.
    Create an issue.
  • Google translate 이슈로 떠오르다.
    To emerge as an issue.
  • Google translate 이슈로 삼다.
    Make an issue.
  • Google translate 올해에는 식량 문제가 국제 사회의 주요 이슈가 될 것으로 보인다.
    This year the food issue is expected to be a major issue for the international community.
  • Google translate 불법 낙태를 강력히 단속한다는 정부의 발표 이후 낙태 문제가 커다란 이슈로 떠올랐다.
    Abortion has emerged as a major issue since the government announced a strong crackdown on illegal abortions.
  • Google translate 지난해의 경제 이슈들에는 뭐가 있었지?
    What were last year's economic issues?
    Google translate 부동산 문제, 청년 실업 문제 등이 있었어.
    There were real estate issues, youth unemployment, etc.
Từ đồng nghĩa 쟁점(爭點): 서로 다투는 데 중심이 되는 내용.

이슈: issue,イシュー,problématique, problème (d'actualité),cuestión, asunto,قضية,дуулиан,vấn đề tranh cãi, vấn đề cần bàn cãi,ประเด็น,isu,вопрос; предмет обсуждения; актуальный вопрос,热点,焦点,


📚 Variant: 잇슈 이슈우

🗣️ 이슈 (issue) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57)