💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5

퍼마켓 (supermarket) : 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày sẵn và bán tất cả đồ ăn, vật dụng cần thiết trong sinh hoạt v.v ...

퍼 (←supermarket) : 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게. ☆☆ Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày bán đồ ăn và mọi vật phẩm cần thiết cho cuộc sống.

팅 (shooting) : 축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지는 일. Danh từ
🌏 CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN: Việc đá hoặc ném bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ.

퍼맨 (superman) : 육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람. Danh từ
🌏 SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.

퍼우먼 (superwoman) : 힘든 일이나 많은 일을 모두 잘 해내는 여자. Danh từ
🌏 NỮ SIÊU NHÂN: Người phụ nữ làm giỏi nhiều việc hoặc việc vất vả.


:
Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70)