🌟 슈퍼우먼 (superwoman)

Danh từ  

1. 힘든 일이나 많은 일을 모두 잘 해내는 여자.

1. NỮ SIÊU NHÂN: Người phụ nữ làm giỏi nhiều việc hoặc việc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완벽한 슈퍼우먼.
    A perfect superwoman.
  • Google translate 슈퍼우먼 역할.
    The role of superwoman.
  • Google translate 슈퍼우먼 주부.
    Superwoman.
  • Google translate 슈퍼우먼의 모습.
    Superwoman look.
  • Google translate 슈퍼우먼으로 살다.
    Live as a superwoman.
  • Google translate 지수는 직장을 다니면서 살림도 잘하는 슈퍼우먼이다.
    Jisoo is a superwoman who works well.
  • Google translate 우리 어머니께서는 일하시면서 홀로 우리 세 남매를 기르신 슈퍼우먼이었다.
    My mother was a superwoman who worked and raised our three siblings alone.
  • Google translate 오랜만에 친구를 만났는데, 일하고 공부도 하면서 여행도 다니더라.
    I met a friend after a long time, and he worked, studied, and traveled.
    Google translate 완전히 슈퍼우먼이네. 열심히 사는 것 같아서 멋지다.
    Completely superwoman. it's cool that you seem to live hard.

슈퍼우먼: superwoman,スーパーウーマン,super femme, superwoman,supermujer,امرأة متفوقة,гарамгай, гойд, дайчин эмэгтэй, бүсгүй, бүхнийг чадагч эмэгтэй,nữ siêu nhân,ผู้หญิงเก่ง, หญิงเก่งรอบด้าน, ซุปเปอร์วูแมน,perempuan super, superwoman,женщина-богатырь,女超人,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119)