🌟 슈퍼우먼 (superwoman)

Danh từ  

1. 힘든 일이나 많은 일을 모두 잘 해내는 여자.

1. NỮ SIÊU NHÂN: Người phụ nữ làm giỏi nhiều việc hoặc việc vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완벽한 슈퍼우먼.
    A perfect superwoman.
  • 슈퍼우먼 역할.
    The role of superwoman.
  • 슈퍼우먼 주부.
    Superwoman.
  • 슈퍼우먼의 모습.
    Superwoman look.
  • 슈퍼우먼으로 살다.
    Live as a superwoman.
  • 지수는 직장을 다니면서 살림도 잘하는 슈퍼우먼이다.
    Jisoo is a superwoman who works well.
  • 우리 어머니께서는 일하시면서 홀로 우리 세 남매를 기르신 슈퍼우먼이었다.
    My mother was a superwoman who worked and raised our three siblings alone.
  • 오랜만에 친구를 만났는데, 일하고 공부도 하면서 여행도 다니더라.
    I met a friend after a long time, and he worked, studied, and traveled.
    완전히 슈퍼우먼이네. 열심히 사는 것 같아서 멋지다.
    Completely superwoman. it's cool that you seem to live hard.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sở thích (103) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)