💕 Start: 슈
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 5
•
슈퍼마켓
(supermarket)
:
먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày sẵn và bán tất cả đồ ăn, vật dụng cần thiết trong sinh hoạt v.v ...
•
슈퍼
(←supermarket)
:
먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày bán đồ ăn và mọi vật phẩm cần thiết cho cuộc sống.
•
슈팅
(shooting)
:
축구나 농구 등 공을 사용하는 경기에서 골이나 바스켓으로 공을 차거나 던지는 일.
Danh từ
🌏 CÚ NÉM, SỰ SÚT, SỰ GHI BÀN: Việc đá hoặc ném bóng vào khung thành hay rổ trong trận đấu thể thao sử dụng bóng như bóng đá hay bóng rổ.
•
슈퍼맨
(superman)
:
육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.
Danh từ
🌏 SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.
•
슈퍼우먼
(superwoman)
:
힘든 일이나 많은 일을 모두 잘 해내는 여자.
Danh từ
🌏 NỮ SIÊU NHÂN: Người phụ nữ làm giỏi nhiều việc hoặc việc vất vả.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28)