🌟 슈퍼 (←supermarket)

☆☆   Danh từ  

1. 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 파는 큰 가게.

1. SIÊU THỊ: Cửa hàng lớn có bày bán đồ ăn và mọi vật phẩm cần thiết cho cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 슈퍼.
    Neighborhood super.
  • Google translate 슈퍼.
    Large super.
  • Google translate 슈퍼를 찾다.
    Find the supermarket.
  • Google translate 슈퍼에 가다.
    Go to the supermarket.
  • Google translate 슈퍼에서 구입하다.
    Buy from a supermarket.
  • Google translate 슈퍼에서 사다.
    Buy at the supermarket.
  • Google translate 슈퍼에서 팔다.
    Sell at the supermarket.
  • Google translate 우리는 이사가 끝난 후 생활에 당장 필요한 물건들을 동네 슈퍼에서 샀다.
    We bought the things we needed for our lives right away at the local supermarket after moving out.
  • Google translate 지수는 큰 슈퍼에 가서 값을 비교해 본 뒤 싸고 좋은 물건을 고르는 알뜰한 성격이다.
    Jisoo is a frugal character who goes to a big supermarket, compares prices, and chooses cheap and good products.
  • Google translate 슈퍼에 가면 항상 필요 없는 것들까지 사게 돼.
    I always end up buying things i don't need when i go to the supermarket.
    Google translate 필요한 물건을 종이에 적어 가서 꼭 사야 할 것만 사는 습관이 필요해.
    I need the habit of writing down what i need on paper and buying only what i must buy.
Từ đồng nghĩa 슈퍼마켓(supermarket): 먹을거리와 생활에 필요한 물품 등을 모두 갖추어 놓고 …

슈퍼: supermarket; grocery store,スーパー,supermarché,súper,سوبر ماركت,дэлгүүр, супермаркет,siêu thị,ร้านขายของขนาดใหญ่, ร้านค้าขนาดใหญ่, ซูเปอร์มาร์เก็ต,supermaket, pasar swalayan, toko serba ada, toserba,супермаркет; большой магазин самообслуживания; универсам,超市,


📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 슈퍼 (←supermarket) @ Giải nghĩa

🗣️ 슈퍼 (←supermarket) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10)