🌟 수필 (隨筆)

  Danh từ  

1. 어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글.

1. TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수필 한 편.
    An essay.
  • Google translate 수필 문학.
    Essential literature.
  • Google translate 수필 작가.
    An essay writer.
  • Google translate 수필을 기고하다.
    Contribute an essay.
  • Google translate 수필을 쓰다.
    Write an essay.
  • Google translate 수필을 읽다.
    Read an essay.
  • Google translate 유민이는 ‘무소유’라는 수필을 읽고 깊은 감동을 느꼈다.
    Yu-min was deeply moved by the essay "non-owned.".
  • Google translate 수필을 쓸 때는 본인의 느낌을 자유롭게 표현하는 것이 중요하다.
    When writing essays, it is important to express your feelings freely.
  • Google translate 그 작가의 수필은 아름다운 문체와 세련된 표현으로 많은 사람들에게 사랑을 받았다.
    The author's essay was loved by many for its beautiful style and refined expression.
Từ đồng nghĩa 에세이(essay): 자유로운 형식으로 자신의 느낌이나 경험을 생각나는 대로 쓴 글., …

수필: essay,ずいひつ【随筆】,essai,ensayo,مقالة,эсээ, бодрол, эргэцүүлэл,tản văn, tùy bút,บทความสั้น ๆ, ข้อความสั้น, ปกิณกะ,esai,очерк; эссе,随笔,散文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수필 (수필)
📚 thể loại: Văn học   Ngôn ngữ  


🗣️ 수필 (隨筆) @ Giải nghĩa

🗣️ 수필 (隨筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28)