🌟 서정적 (抒情的/敍情的)

Định từ  

1. 감정이나 정서를 많이 담고 있는.

1. MANG TÍNH TRỮ TÌNH: Chứa đựng nhiều tình cảm hay cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서정적 감흥.
    A lyrical sensation.
  • Google translate 서정적 내용.
    Lyrical content.
  • Google translate 서정적 산문.
    Lyrical prose.
  • Google translate 서정적 성격.
    A lyrical character.
  • Google translate 서정적 수필.
    Lyrical essays.
  • Google translate 서정적 자아.
    Lyrical ego.
  • Google translate 서정적 정서.
    Lyrical sentiments.
  • Google translate 서정적 표현.
    A lyrical expression.
  • Google translate 서정적 풍경.
    Lyrical scenery.
  • Google translate 다소 무겁게 느껴질 수 있는 삶의 어려움을 서정적 표현을 통해 아름답게 그리고 있다.
    The difficulties of life, which may seem rather heavy, are beautifully portrayed through lyrical expressions.
  • Google translate 자신의 주장을 대중에게 설득해야 하는 글에서는 최대한 서정적 표현은 삼가는 것이 좋다.
    It is advisable to refrain from lyrical expressions as much as possible in writings that must convince the public of one's arguments.
  • Google translate 어? 이 노래 또 듣고 있네? 그렇게 좋아? 벌써 많이 들었잖아.
    Huh? you're listening to this song again. is it that good? you've heard a lot already.
    Google translate 응. 사랑하는 연인에게 바치는 곡인데, 가사에 서정적 정서가 담겨 있어서 참 좋아.
    Yes. it's a song dedicated to your beloved lover, and it's great that the lyrics contain lyrical sentiments.

서정적: lyrical,じょじょうてき【叙情的・抒情的】,(dét.) lyrique,lírico,عاطفي,уянгын, уянгалаг, яруу,mang tính trữ tình,ที่เต็มไปด้วยอารมณ์ความรู้สึก,berlirik,лирический,抒情的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서정적 (서ː정적)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57)