🌟 실질적 (實質的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실질적 (
실찔쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 실질(實質): 실제의 내용을 이루는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 실질적 (實質的) @ Giải nghĩa
- 인플레이션 (inflation) : 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상.
- 인플레 (←inflation) : 나라 안에서 쓰이고 있는 돈의 양이 늘어나서 화폐 가치가 떨어지고 물가가 계속 올라 사람들의 실질적 소득이 줄어드는 현상.
🗣️ 실질적 (實質的) @ Ví dụ cụ thể
- 경제 전문가들은 물가 안정에 부합하는 실질적 방안을 내놓았다. [부합하다 (符合하다)]
- 실질적 국민 소득. [국민 소득 (國民所得)]
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 실질적
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)