🌟 실질적 (實質的)

  Định từ  

1. 실제의 내용과 같은.

1. MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실질적 가치.
    Practical value.
  • Google translate 실질적 관계.
    Practical relations.
  • Google translate 실질적 권한.
    Practical authority.
  • Google translate 실질적 대안.
    Substantial alternatives.
  • Google translate 실질적 문제.
    Practical problems.
  • Google translate 실질적 의미.
    Practical meaning.
  • Google translate 실질적 이익.
    Practical profit.
  • Google translate 실질적 책임.
    Practical responsibility.
  • Google translate 실질적 효과.
    Practical effect.
  • Google translate 건물의 서류에 적힌 소유주와 실질적 소유주가 다른 경우가 있다.
    In some cases, the owner and the actual owner on the building's documents may differ.
  • Google translate 농민들은 이번 수해에 대한 실질적 지원을 해 달라고 정부에게 요구했다.
    The peasants asked the government to provide substantial support for the flood.
  • Google translate 우리 반 반장은 승규지만 실질적 리더는 민준이야.
    Our class president is seung-gyu, but the actual leader is min-joon.
    Google translate 민준이가 승규보다 반을 위해 더 열심히 일하는구나.
    Minjun works harder for the class than seunggyu.

실질적: real; actual; practical,じっしつてき【実質的】,(dét.) réel,sustancial, real, efectivo,حقيقي,жинхэнэ, биет, бодит,mang tính thực chất,ที่แท้จริง, ที่มีอยู่จริง, ที่แท้จริง, ที่เป็นจริง,pada dasarnya, pada hakekatnya,действительный; реальный; фактический; истинный,实质的,实质性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실질적 (실찔쩍)
📚 Từ phái sinh: 실질(實質): 실제의 내용을 이루는 것.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 실질적 (實質的) @ Giải nghĩa

🗣️ 실질적 (實質的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59)