🌟 부합하다 (符合 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부합하다 (
부ː하파다
)
📚 Từ phái sinh: • 부합(符合): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음.
🗣️ 부합하다 (符合 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 통념에 부합하다. [통념 (通念)]
- 자연법칙에 부합하다. [자연법칙 (自然法則)]
- 명실이 부합하다. [명실 (名實)]
- 국익에 부합하다. [국익 (國益)]
- 성도덕에 부합하다. [성도덕 (性道德)]
- 공공복리에 부합하다. [공공복리 (公共福利)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 부합하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59)