🌟 자연법칙 (自然法則)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연법칙 (
자연법칙
) • 자연법칙이 (자연법치기
) • 자연법칙도 (자연법칙또
) • 자연법칙만 (자연법칭만
)
🌷 ㅈㅇㅂㅊ: Initial sound 자연법칙
-
ㅈㅇㅂㅊ (
자연법칙
)
: 자연의 모든 사물을 지배하는 원인과 결과의 법칙.
Danh từ
🌏 LUẬT TẠO HÓA, LUẬT TỰ NHIÊN: Quy luật của nguyên nhân và kết quả chi phối mọi sự vật của tự nhiên.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208)