🌟 자연법칙 (自然法則)

Danh từ  

1. 자연의 모든 사물을 지배하는 원인과 결과의 법칙.

1. LUẬT TẠO HÓA, LUẬT TỰ NHIÊN: Quy luật của nguyên nhân và kết quả chi phối mọi sự vật của tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자연법칙을 위배하다.
    Violates the laws of nature.
  • Google translate 자연법칙을 이용하다.
    Use natural laws.
  • Google translate 자연법칙에 따르다.
    Follow the laws of nature.
  • Google translate 자연법칙에 부합하다.
    Comply with the laws of nature.
  • Google translate 자연법칙에 어긋나다.
    Contrary to the laws of nature.
  • Google translate 환경 단체는 바다를 막아 물을 빼내어 땅을 만드는 것을 자연법칙에 어긋나는 일이라며 비난했다.
    The environmental group accused the sea of being blocked and drained of water to create land, saying it was against natural law.
  • Google translate 과학자들의 유전자 조작에 관한 연구에 대해 자연법칙을 거스르는 짓이라고 생각하는 사람들도 많았다.
    Many people thought that scientists' work on genetic manipulation was against natural laws.
  • Google translate 여기에 건물을 짓는 것은 자연법칙에 어긋나는 일이에요.
    Building a building here is against the laws of nature.
    Google translate 맞아요. 건물이 들어서면 바다가 안 보이게 될 거예요.
    That's right. you won't be able to see the sea once the building is built.

자연법칙: law of nature,しぜんほうそく【自然法則】,loi de la nature, lois naturelles,ley natural,قانون الطبيعة,байгалийн хууль,luật tạo hóa, luật tự nhiên,กฎธรรมชาติ, กฎเกณฑ์ธรรมชาติ,hukum alam,закон природы,自然法则,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자연법칙 (자연법칙) 자연법칙이 (자연법치기) 자연법칙도 (자연법칙또) 자연법칙만 (자연법칭만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208)