🌟 통념 (通念)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통념 (
통념
)
🗣️ 통념 (通念) @ Ví dụ cụ thể
- 역사적 통념. [역사적 (歷史的)]
🌷 ㅌㄴ: Initial sound 통념
-
ㅌㄴ (
터널
)
: 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua. -
ㅌㄴ (
통념
)
: 널리 알려져 있는 일반적인 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THÔNG THƯỜNG: Suy nghĩ mang tính phổ biến được biết đến rộng rãi. -
ㅌㄴ (
톱니
)
: 톱의 가장자리에 있는 뾰족뾰족한 부분.
Danh từ
🌏 RĂNG CƯA: Phần nhọn ở gờ của cái cưa. -
ㅌㄴ (
탄내
)
: 어떤 것이 탈 때 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI KHÉT: Mùi bốc ra khi cái gì đó cháy. -
ㅌㄴ (
탐닉
)
: 어떤 일을 지나치게 즐겨서 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ HAM MÊ, SỰ NGHIỆN NGẬP: Sự vui thú quá mức với việc nào đó và bị hút hồn vào đó. -
ㅌㄴ (
티눈
)
: 손이나 발에 동그랗고 볼록하게 돋은 굳은살.
Danh từ
🌏 VẾT CHAI: Phần thịt cứng mọc ra một cách tròn và nhô lên ở tay hoặc chân. -
ㅌㄴ (
테너
)
: 성악에서 남성의 가장 높은 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.
Danh từ
🌏 GIỌNG TÊNO, CA SỸ CÓ GIỌNG NAM CAO: Giọng cao nhất của nam trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát với giọng như vậy. -
ㅌㄴ (
톱날
)
: 톱니의 얇고 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI CƯA: Phần răng cưa mỏng và sắc nhọn. -
ㅌㄴ (
틀니
)
: 잇몸에 끼웠다 뺐다 할 수 있게 인공적으로 만든 이.
Danh từ
🌏 RĂNG GIẢ: Răng nhân tạo, có thể đeo vào hoặc tháo ra ở lợi.
• Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28)