🌟 터널 (tunnel)

☆☆   Danh từ  

1. 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.

1. ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 캄캄한 터널.
    Dark tunnel.
  • Google translate 터널 공사.
    Tunnel construction.
  • Google translate 터널 입구.
    Tunnel inlet.
  • Google translate 터널이 길다.
    The tunnel is long.
  • Google translate 터널을 나오다.
    Exit a tunnel.
  • Google translate 터널을 벗어나다.
    Get out of the tunnel.
  • Google translate 터널을 지나다.
    Pass through a tunnel.
  • Google translate 터널로 들어가다.
    Enter a tunnel.
  • Google translate 터널에 진입하다.
    Enter the tunnel.
  • Google translate 기차가 터널을 빠져나오자 눈부신 빛이 쏟아졌다.
    As the train came out of the tunnel, brilliant light poured out.
  • Google translate 터널을 통과하는 동안 나는 차창 밖의 어둠만을 바라보았다.
    While passing through the long tunnel, i looked only at the darkness outside the car window.
  • Google translate 터널로 들어가니 자동차 헤드라이트를 켜 주시기 바랍니다.
    We're going into the tunnel soon, so please turn on the car headlights.
  • Google translate 이곳은 바람이 몹시 거세서 다리를 놓기가 어렵습니다.
    The wind here is so strong that it's hard to build bridges.
    Google translate 그렇다면 강 아래에 터널을 뚫는 수밖에 없겠군요.
    So we have no choice but to tunnel under the river.

터널: tunnel,トンネル,tunnel,túnel,نفق,хонгил, нүхэн гарц, туннель,đường hầm,อุโมงค์, ทางใต้ดิน,terowongan,туннель; тоннель,隧道,


📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 터널 (tunnel) @ Giải nghĩa

🗣️ 터널 (tunnel) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)