🌟 요금소 (料金所)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요금소 (
요ː금소
)
🗣️ 요금소 (料金所) @ Ví dụ cụ thể
- 고속 도로 요금소. [고속 도로 (高速道路)]
🌷 ㅇㄱㅅ: Initial sound 요금소
-
ㅇㄱㅅ (
응급실
)
: 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện... -
ㅇㄱㅅ (
연구소
)
: 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó. -
ㅇㄱㅅ (
연구실
)
: 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅅ (
인간성
)
: 인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người. -
ㅇㄱㅅ (
이기심
)
: 자신의 이익만을 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅅ (
일관성
)
: 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)