🌟 응급실 (應急室)

☆☆   Danh từ  

1. 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.

1. PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병원 응급실.
    Hospital emergency room.
  • Google translate 응급실 간호사.
    Emergency room nurse.
  • Google translate 응급실 의사.
    Emergency room doctor.
  • Google translate 응급실 침대.
    Emergency room bed.
  • Google translate 응급실 환자.
    Emergency room patient.
  • Google translate 밤중에 갑자기 쓰러진 지수는 응급실로 실려 갔다.
    Jisoo, who suddenly collapsed in the middle of the night, was taken to the emergency room.
  • Google translate 병원 응급실은 교통 사고로 실려 온 환자들로 가득 찼다.
    The hospital's emergency room was full of patients who were carried by traffic accidents.
  • Google translate 아기가 갑자기 먹은 걸 토하고 몸에서 열이 나요.
    My baby suddenly vomits what he ate and has a fever.
    Google translate 얼른 병원 응급실로 가 보세요.
    Hurry up and go to the hospital emergency room.

응급실: ER; emergency room,きゅうきゅうきゅうめいしつ【救急救命室】,(service des) urgences,sala de emergencia,غرفة طوارئ,түргэн тусламжийн тасаг,phòng cấp cứu,ห้องฉุกเฉิน,unit gawat darurat, UGD,отдел скорой помощи; реанимация,急诊室,急救中心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응급실 (응ː급씰)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sức khỏe  

🗣️ 응급실 (應急室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119)